--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sinh hoạt phí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sinh hoạt phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh hoạt phí
+
Subsistence fee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh hoạt phí"
Những từ có chứa
"sinh hoạt phí"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
animation
life
lives
family planning
living
biogenic
activate
civvy
civy
saprophile
more...
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
sinh hoạt phí
:
Subsistence fee
+
chênh vênh
:
Tottery, totteringchiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suốia tottery bamboo bridge spanned across the streamnhà sàn chênh vênh bên sườn núia tottery hut on stilts on the mountain slopethế chênh vênh như trứng để đầu đẳnga tottery position like hanging by a thread
+
sòi
:
(thực vật) Tallow-tree
+
cảnh sắc
:
Natural scenery (from the colours and light angle)cảnh sắc mùa xuân trên cánh đồngthe spring scenery in the fields
+
duvet
:
chăn lông vịt